Tham khảo nhanh "G-Code" LinuxCNC
| Mã | Các tham số | Mô tả |
| Chuyển động | (X Y Z A B C U V W áp dụng cho mọi chuyển động) |
| G0 | | Di chuyển nhanh |
| G1 | | Di chuyển theo đường thẳng |
| G2, G3 | I J K hoặc R, P | Di chuyển theo cung tròn |
| G4 | P | Dừng tịnh tiến dụng cụ/Dừng chính xác |
| G5 | I J P Q | Spline bậc ba |
| G5.1 | I J | Spline bậc hai |
| G5.2 | P L | Đường cong NURBS |
| G38.2 - G38.5 | | Thăm dò thẳng |
| G33 | K | Di chuyển đồng bộ trục chính |
| G33.1 | K | Ta rô cứng |
| G80 | | Hủy bỏ các chu kỳ được đóng gói |
| Các chu kỳ được đóng gói | (X Y Z hay U V W áp dụng cho các chu kỳ được đóng gói, phụ thuộc vào mặt phẳng được chọn) |
| G81 | R L (P) | Chu kỳ khoan |
| G82 | R L (P) | Chu kỳ khoan, có dừng |
| G83 | R L Q | Chu kỳ khoan, mổ |
| G84 | R L (P) | Chu kỳ ta rô ren phải, có dừng |
| G73 | R L Q | Chu kỳ khoan, bẻ phoi |
| G74 | R L (P) | Chu kỳ ta rô ren trái, có dừng |
| G85 | R L (P) | Chu kỳ gia công lỗ, ăn dao ra |
| G89 | R L (P) | Chu kỳ gia công lỗ, có dừng, ăn dao ra |
| G76 | P Z I J R K Q H L E | Chu kỳ ren |
| Chế độ khoảng cách |
| G90, G91 | | Chế độ khoảng cách (tọa độ tuyệt đối/tương đối) |
| G90.1, G91.1 | | Chế độ khoảng cách cung tròn |
| G7 | | Chế độ đường kính khi tiện |
| G8 | | Chế độ bán kính khi tiện |
| Chế độ tốc độ ăn dao |
| G93, G94, G95 | | Chế độ tốc độ ăn dao |
| Điều khiển trục chính |
| M3, M4, M5 | S | Điều khiển trục chính |
| M19 | | Định hướng trục chính |
| G96, G97 | S D | Chế độ điều khiển trục chính |
| Tưới nguội |
| M7, M8, M9 | | Điều khiển tưới nguội |
| Bù chiều dài dụng cụ |
| G43 | H | Bù chiều dài dụng cụ |
| G43.1 | | Bù động chiều dài dụng cụ |
| G43.2 | H | Áp dụng thêm bù chiều dài dụng cụ |
| G49 | | Hủy bỏ bù chiều dài dụng cụ |
| Dừng |
| M0, M1 | | Tạm dừng chương trình |
| M2, M30 | | Kết thúc chương trình |
| M60 | | Tạm dừng thay đổi Pallet |
| Đơn vị đo |
| G20, G21 | | Đơn vị (inch, mm) |
| Chọn mặt phẳng | (tác động đến G2, G3, G81…G89, G40…G42) |
| G17 - G19.1 | | Chọn mặt phẳng gia công |
| Bù bán kính dao cắt |
| G40 | | Tắt bù |
| G41,G42 | D | Bù dụng cụ cắt |
| G41.1, G42.1 | D L | Bù động dụng cụ cắt |
| Chế độ điều khiển đường dẫn |
| G61 G61.1 | | Chế độ đường dẫn chính xác |
| G64 | P Q | Hỗn hợp đường dẫn |
| Chế độ trả về trong chu kỳ được đóng gói |
| G98, G99 | | Mức trả về chu kỳ được đóng gói |
| Các mã Modal khác |
| F | | Đặt tốc độ ăn dao |
| S | | Đặt tốc độ trục chính |
| T | | Chọn dụng cụ) |
| M48, M49 | | Điều khiển đè tốc độ ăn dao và tốc độ |
| M50 | P0 (tắt) hoặc P1 (bật) | Điều khiển đè tốc độ ăn dao |
| M51 | P0 (tắt) hoặc P1 (bật) | Điều khiển đè tốc độ trục chính |
| M52 | P0 (tắt) hoặc P1 (bật) | Điều khiển ăn dao thích nghi |
| M53 | P0 (tắt) hoặc P1 (bật) | Điều khiển dừng ăn dao |
| G54-G59.3 | | Chọn hệ tọa độ |
| Mã điều-khiển-luồng |
| o sub | | Thủ tục con, gọi sub/endsub |
| o while | | Vòng lặp, while/endwhile do/while |
| o if | | Điều kiện, if/else/endif |
| o repeat | | Lặp lại mã |
| [] | | Số hoặc tính toán giá trị |
| o call | | Gọi tập tin có tên |
| M70 | | Lưu trạng thái modal |
| M71 | | Phế bỏ trạng thái đã lưu |
| M72 | | Phục hồi lại trạng thái modal |
| M73 | | Lưu và tự phục hồi trạng thái modal |
| Mã Vào/Ra |
| M62 - M65 | P | Điều khiển đầu ra dạng số |
| M66 | P E L Q | Chờ tín hiệu đầu vào |
| M67 | T | Đầu ra tương tự, đã đồng bộ |
| M68 | T | Đầu ra tương tự, ngay lập tức |
| Mã không-modal |
| M6 | T | Đổi dụng cụ |
| M61 | Q | Đặt dụng cụ hiện tại |
| G10 L1 | P Q R | Đặt bảng dụng cụ |
| G10 L10 | P | Đặt bảng dụng cụ |
| G10 L11 | P | Đặt bảng dụng cụ |
| G10 L2 | P R | Đặt hệ tọa độ |
| G10 L20 | P | Đặt hệ tọa độ |
| G28, G28.1 | | Đến/Đặt vị trí định nghĩa trước |
| G30, G30.1 | | Đến/Đặt vị trí định nghĩa trước |
| G53 | | Di chuyển bằng hệ tọa độ máy |
| G52, G92 | | Bù hệ tọa độ |
| G92.1, G92.2 | | Đặt lại bù G92 |
| G92.3 | | Phục hồi lại bù G92 |
| M101 - M199 | P Q | Lệnh do người dùng định nghĩa |
| Ghi chú và Lời nhắn |
| ; (…) | | Ghi chú |
| (MSG,…) | | Lời nhắn |
| (DEBUG,…) | | Lời nhắn gỡ lỗi |
| (PRINT,…) | | In lời nhắn |